Có 2 kết quả:
市场定位 shì chǎng dìng wèi ㄕˋ ㄔㄤˇ ㄉㄧㄥˋ ㄨㄟˋ • 市場定位 shì chǎng dìng wèi ㄕˋ ㄔㄤˇ ㄉㄧㄥˋ ㄨㄟˋ
shì chǎng dìng wèi ㄕˋ ㄔㄤˇ ㄉㄧㄥˋ ㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
positioning (marketing)
Bình luận 0
shì chǎng dìng wèi ㄕˋ ㄔㄤˇ ㄉㄧㄥˋ ㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
positioning (marketing)
Bình luận 0