Có 2 kết quả:

市场定位 shì chǎng dìng wèi ㄕˋ ㄔㄤˇ ㄉㄧㄥˋ ㄨㄟˋ市場定位 shì chǎng dìng wèi ㄕˋ ㄔㄤˇ ㄉㄧㄥˋ ㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

positioning (marketing)

Từ điển Trung-Anh

positioning (marketing)